Có 2 kết quả:
踽踽独行 jǔ jǔ dú xíng ㄐㄩˇ ㄐㄩˇ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ • 踽踽獨行 jǔ jǔ dú xíng ㄐㄩˇ ㄐㄩˇ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
jǔ jǔ dú xíng ㄐㄩˇ ㄐㄩˇ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to walk alone (idiom)
Bình luận 0
jǔ jǔ dú xíng ㄐㄩˇ ㄐㄩˇ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to walk alone (idiom)
Bình luận 0